Tiếng Anh Lớp 6 Unit 6 Our Tet Holiday Looking Back Home Pdf

Tiếng Anh Lớp 6 Unit 6 Our Tet Holiday Looking Back Home Pdf

2 This game is for Ss to revise the Tet vocabulary, not only in meaning but also in pronunciation. It also trains Ss' memory and quick reactions.

Unit 6 Lớp 6 Getting started Task 3

Complete the sentences about Tet with the information from the conversation in 1 (Hoàn thành câu nói về dịp Tết dựa trên thông tin có trong đoạn hội thoại)

3. Tết là thời gian để gia đình quay quần bên nhau.

4. Trẻ em được nhận tiền lì xì.

5. Mọi người không nên làm đổ vỡ thứ gì cả.

Unit 6 Lớp 6 Getting started Task 1

Linda: Phong ơi, Việt Nam có tổ chức năm mới không?

Phong: Có chứ. Chúng tớ có Tết.

Phong: Vào các khoảng thời gian khác nhau. Năm nay thì là vào tháng một.

Linda: Các cậu làm gì trong dịp Tết?

Phong: Chúng tớ lau dọn nhà cửa và trang trí nhà bằng hoa.

Linda: Tết là thời gian mà gia đình quay quần bên nhau phải không?

Phong: Đúng vậy. Đó là khoảng thời gian hạnh phúc với mỗi người.

Phong: Ừ, và một điều hay ho nữa trong dịp Tết đó là trẻ em được nhận tiền lì xì.

Linda: Nghe thú vị đấy. Có điều gì đặc biệt mà mọi người nên làm không?

Phong: Mọi người thường nói “Chúc mừng năm mới” khi gặp gỡ nhau và không nên làm đổ vỡ cái gì cả.

Unit 6 Lớp 6 Skills 1 Task 4

Work in groups. Read the list and discuss what you should or shouldn't do at Tet. (Làm việc theo nhóm. Đọc danh sách và thảo luận việc em nên hoặc không nên làm vào dịp Tết.)

- dress beautifully: ăn mặc đẹp

- say "Have fun!" to friends: nói “Chúc vui vẻ” với bạn

- help decorate our houses: giúp trang trí nhà cửa

- play games all night: chơi trò chơi cả đêm

- invite friends home: mời bạn đến nhà chơi

- ask for lucky money: hỏi xin tiền lì xì

- play loud music: chơi nhạc to

A: Chúng ta nên ăn mặc đẹp vào ngày Tết.

B: Mình đồng ý. Chúng ta có nên xin lì xì không nhỉ?

A: We should help decorate our houses.

B: I agree. Should we ask for lucky money?

A: Chúng ta nên giúp trang trí nhà cửa.

B: Mình đồng ý. Chúng mình có nên hỏi xin tiền lì xì không?

Happy New Year! (Chúc mừng năm mới!)

Unit 6 Lớp 6 Skills 1 Task 3

Work in groups. These are some activities from the reading passages in 1. Tell your group if you do them during Tet. (Làm việc theo nhóm. Có một số hoạt động từ bài đọc bài 1. Kể cho nhóm em nghe em có làm những hoạt động này vào ngày Tết không.)

go to Times Square to welcome the New Year

=> I don't go to Times Square to welcome the New Year. (Mình không đến Quảng trường Thời đại để đón Năm mới.)

1. watch fireworks on New Year's Eve (xem pháo hoa vào đêm giao thừa)

2. sing when the New Year comes (hát khi Năm mới đến)

3. get lucky money (nhận lì xì)

4. go out and have fun (đi vui chơi)

5. dress beautifully (ăn mặc đẹp)

6. buy salt for happiness (mua muối để được hạnh phúc)

- I always watch fireworks on New Year's Eve. (Mình luôn xem pháo hoa vào đêm giao thừa.)

- I always get lucky money at Tet. (Tết nào mình cũng được lì xì.)

- I usually go out and have fun with my friends. (Mình thường đi vui chơi với bạn bè.)

- I always dress beautifully at Tet. (Mình luôn ăn mặc đẹp vào dịp Tết.)

- I don’t buy salt for happiness. (Mình không mua muối để có niềm vui.)

Unit 6 Lớp 6 Skills 1 Task 1

Reading the passages and decide who says sentences 1-5. (Đọc các đoạn văn và quyết định ai nói các câu 1-5.)

Russ – Mỹ: Tôi thường cùng bố mẹ đến Quảng trường Thời đại để đón năm mới. Khi đồng hồ điểm nửa đêm, những chùm pháo hoa đầy màu sắc thắp sáng bầu trời. Mọi người cổ vũ và hát.

Wu – Trung Quốc: Ngày Tết, chúng tôi ăn mặc đẹp và về nhà ông bà ngoại. Chúng tôi chúc họ năm mới hạnh phúc và họ cho chúng tôi lì xì. Sau đó chúng tôi đi chơi và có một ngày đầy niềm vui.

Mai – Việt Nam: Tôi học một số phong tục về Tết từ cha mẹ tôi. Người ta cho gạo để cầu mong đủ ăn, mua muối để cầu may. Chó là loài động vật may mắn nhưng mèo thì không. Tiếng kêu của mèo nghe có vẻ "tội nghiệp" trong tiếng Việt.

Unit 6 Lớp 6 Getting started Task 2

What are Linda and Phong talking about? (Linda và Phong đang nói về điều gì?)

A. New Years in the world. (A. Năm mới trên thế giới)

B. Tet in Viet Nam. (Tết ở Việt Nam)

C. What to eat and wear during Tet. (Ăn gì và mặc gì trong dịp Tết)

Môn Tiếng Anh 6 UNIT 6: OUR TET HOLIDAY.

Cài đặt ứng dụng Sách mềm, giao diện đẹp hơn trên điện thoại.

Unit 6 Lớp 6 Getting started Task 5

GAME: Is it about TET? (Trò chơi: Điều đó có nói về tết không?)

Write two things or activities and share them with the class. The class listen and decide whether they are about or not about Tet. (Viết hai thứ hay hoạt động và chia sẻ với cả lớp. Cả lớp nghe và quyết định xem những điều các em nói có phải là về Tết hay không?

Cả lớp: Điều đó không nói về Tết.

Cả lớp: Điều đó không nói về Tết.

Unit 6 Lớp 6 Getting started Task 4

Match the words / phrases in the box with the pictures. (Nối các từ/ cụm từ trong khung với các bức tranh)

3. c. banh chung and banh tet (bánh chưng và bánh tét)

4. d. family gathering (gia đình sum họp)

Unit 6 Lớp 6 Skills 1 Task 2

Test your memmory! (Kiểm tra trí nhớ!)

Tick (✓) the things which appear in the passages and cross (x) the ones which don't. (Kiểm tra khả năng nhớ của em! Đánh dấu (✓) sự việc xuất hiện trong bài đọc và đánh dấu (x) cho sự việc không xuất hiện trong bài đọc.)

- The things appear in the passages: a, b, c, e, f, g (Những sự việc xuất hiện trong bài đọc: a, b, c, e, g)

- The things don't appear in the passages: d, h (Những sự việc không xuất hiện trong bài đọc: d, f)

b. a day full of fun: một ngày ngập tràn niềm vui

d. decorating the house: trang trí nhà

f. saying wishes: chúc điều tốt đẹp

g. cheering and singing: reo hò và hát

h. visiting relatives: thăm họ hàng