Liệu bạn đã biết các phương tiện di chuyển hằng ngày của mình trong tiếng Trung là gì chưa? Hãy cùng Trung tâm tiếng Trung Yuexin tìm hiểu về tên gọi của các loại phương tiện trong tiếng Trung nhé!
tiện thể trong Tiếng Anh là gì?
tiện thể trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tiện thể sang Tiếng Anh.
Oh, tiện thể cậu lại đỗ rồi đấy.
Oh, by the way you passed the test.
II. Phương tiện đường hàng không
Nhắn tin cho Trung tâm tiếng Trung Lixin để được tư vấn khoá học tiếng Trung phù hợp nhất bạn nhé!
Tổng hợp cấu trúc ngữ pháp HSK 2 (P1)
Mẫu câu giao tiếp hằng ngày trong tiếng Trung
Cách diễn đạt ngày tháng năm trong tiếng Trung
Phương tiện giao thông trong tiếng Hàn là 교통수달 (kyothongsutal). Phương tiện giao thông là các phương tiện di chuyển, đi lại công khai trên cả nước, với nhiều phương tiện đa dạng.
Phương tiện giao thông trong tiếng Hàn là 교통수달 (kyothongsutal). Phương tiện giao thông là các phương tiện di chuyển, đi lại công khai trên cả nước, có nhiều loại phương tiện giao thông cho các loại hình như đường bộ, đường thủy, đường hàng không, nhằm phục vụ nhu cầu đi lại của mọi người.
Một số từ vựng về phương tiện giao thông trong tiếng Hàn:
항공사 (hangkongsa): Hãng hàng không.
고속도로 (kosoktolo): Đường cao tốc.
전철표 (joenchoelphyo): Ga tàu điện.
Một số ví dụ về phương tiện giao thông trong tiếng Hàn:
(a-boe-ji-neun mak ja-tong-cha-leul sa-syossta.)
(phyon-li-han kyo-thong-su-tal-i issoyo.)
Có phương tiện giao thông thật thuận tiện.
(je tong-saeng-eun hak-kyo-e ja-joen-koe-leul ja-ju thab-nita.)
Em trai tôi thường đi xe đạp đến trường.
Bài viết được soạn thảo và tổng hợp bởi OCA - Phương tiện giao thông trong tiếng Hàn là gì.