Máy Hàn Điện Tiếng Anh Là Gì

Máy Hàn Điện Tiếng Anh Là Gì

Nhà máy tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, nhà máy được dịch là factory với cách phiên âm là /ˈfæk·tə·ri/.

Danh sách từ tiếng Anh đồng nghĩa với từ “Factory”

Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với từ Factory (nhà máy)

Những ví dụ tiếng Anh có từ Factory (nhà máy) dành cho bạn tham khảo thêm

Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Nhà máy tiếng Anh là gì? ” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

Máy ủi tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, máy ủi được dịch là Bulldozers và có phiên âm là /ˈbʊlˌdoʊzərz/.

Máy ủi (tiếng Anh: bulldozer) là một loại máy móc công nghiệp có khả năng thực hiện các tác vụ xúc, đẩy và nâng cao đất, đá, cát và các vật liệu khác trong các công trình xây dựng, khai thác mỏ, làm đường và các dự án liên quan khác. Máy ủi có thiết kế mạnh mẽ với bộ phận chính là lưỡi gầu ở phía trước, cho phép nâng và đẩy các vật liệu.

Danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến từ “bulldozer”

Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến từ “bulldozer”:

Những từ vựng này liên quan đến các khía cạnh khác nhau của máy ủi và ngành công nghiệp xây dựng.

Những ví dụ tiếng Anh có từ bulldozer (máy ủi) dành cho bạn tham khảo

Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi  “Máy ủi tiếng Anh là gì?”  mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Email: [email protected]

Trong tiếng Anh, từ “tủ điện” được dịch ra là electrical cabinet.

Chữ “cabinet” được hiểu như một cái tủ, buồng, có ngăn kéo hoặc nắp đậy để chứa, lưu trữ vật bên trong. Ngoài ra cũng có thể hiểu đó là bộ phận đầu não, quan trọng trong một hệ thống hay một cái phòng nhỏ. Trong cụm từ thì hiểu chung là “tủ”.

Có thể nhiều người đã hình dung sơ lược về nhiệm vụ của bộ phận này. Nó dùng để chứa các thiết bị điện, là nơi lắp đặt các thiết bị. Bên cạnh đó tủ điện cũng có chức năng là vị trí phân phối điện cho công trình, hệ thống. Tủ điện giúp cách ly dòng điện trên thiết bị với người dùng trong quá trình máy móc hoạt động.

Tùy theo mục đích, nhu cầu sử dụng mà tủ điện được thiết kế với kích thước, độ dày, chất liệu, màu sắc khác nhau. Thông thường người ta hay làm tủ sơn tĩnh điện trơn hoặc nhăn.

Theo chức năng và cấu tạo của tủ điện, người ta chia thành các nhóm sau:

+ MSB - Tủ điện phân phối chính cho công trình: có vỏ làm bằng thép mạ kẽm, sơn tĩnh điện, dễ dàng tháo lắp.

+ Tủ điện điều khiển trung tâm: có thể cố định hoặc không cố định, được làm từ théo mạ điện, sơn tĩnh điện, vận hành tại chỗ hoặc từ xa.

+ ATS – tủ điện chuyển mạch: dùng ở những nơi đòi hỏi cấp điện liên tục để cấp điện khi có sự cố ở nguồn.

+ DB – tủ điện phân phối: gọn nhẹ, thẩm mỹ cao, dễ vận hành và thường dùng trong các nhà máy, phân xưởng.

+ Tủ điện phòng cháy chữa cháy: được đặt ở chế độ tự động, có cơ chế tự động sạc và thông báo tình trạng ắc quy.

+ Tủ điện điều khiển ánh sáng: dùng cho các hệ thống chiếu sáng công cộng, sơn tĩnh điện, có chế độ bật – tắt thiết bị khi được cài đặt trước.

+ Tủ tụ bù: dùng để bù công suất cho các phụ tải trong các dây chuyền sản xuất.

Chúng ta vừa tham khảo qua câu trả lời của vấn đề tủ điện tiếng Anh là gì và các kiến thức liên quan đến bộ phận này. Hãy tiếp tục học hỏi, chia sẻ lẫn nhau về những thông tin trong cuộc sống cũng như chuyên ngành của mình, nâng cao hiểu biết nhé.

Xe máy xúc tiếng Anh là gì? Xe máy xúc trong tiếng Anh được gọi là “excavator truck” /ˈɛkskəˌveɪtər trʌk/.

Xe máy xúc là một loại thiết bị đào bới có gầu, có thể được xem như “cánh tay máy” được kết nối với gầu đào. Chúng được sử dụng để thực hiện các hoạt động như đào, xúc, hút, và đổ đất, đá cát cát rời hoặc cố định, cũng như các tài nguyên khoáng sản và vật liệu xây dựng rời (có thể di chuyển trong khoảng cách ngắn hoặc rất ngắn).