Các Cách Chế Biến Thức Ăn Bằng Tiếng Anh

Các Cách Chế Biến Thức Ăn Bằng Tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng rất đa dạng, bao gồm thuật ngữ về công cụ dụng cụ, tên món ăn, tên thức uống, cách thức chế biến món ăn… Dù bạn có giao tiếp dạn dĩ đến đâu nhưng nếu không đủ vốn từ vựng thì cũng khó diễn đạt tròn câu, trọn ý đến khách hàng. Làm việc tại nhà hàng, muốn giao tiếp tốt tiếng Anh, trước hết phải thông thạo từ vựng. Kho từ vựng của bạn đến nay đã được bao nhiêu từ rồi? Hãy cùng Hướng Nghiệp Á Âu bổ sung thêm ngay nhé!

Tiếng Anh Nhà Hàng Về Cách Chế Biến Món Ăn

Deep-fry (Nguồn ảnh: The New York Times)

Từ Vựng Tiếng Anh Trong Nhà Hàng Về Công Cụ Dụng Cụ

Tên các dụng cụ trong nhà hàng bằng tiếng Anh bao gồm:

Ice-cream scoop (Nguồn ảnh: Food and Wine Magazine)

Tablecloth (Nguồn ảnh: Good Housekeeping)

Từ Vựng Tên Các Món Ăn Bằng Tiếng Anh Trong Nhà Hàng

Sautéed spaghetti with seafood and tomato sauce (Nguồn ảnh: Abel & Cole)

Crab and vermicelli in clay pot (Nguồn ảnh: kitchenmisadventures.com)

Pumpkin soup with seafood (Nguồn ảnh: Taste)

Yang Zhou fried rice (Nguồn ảnh: Savory Chicken PH)

Giới thiệu về từ vựng các món ăn bằng tiếng Anh

Ẩm thực không chỉ là nơi hội tụ của các món ăn và thức uống ngon lành mà còn là biểu tượng của sự đa dạng văn hóa trên khắp thế giới. Trải nghiệm mỗi ngày của bạn là những bữa ăn khác nhau và mỗi bữa ăn sẽ có những đồ ăn khác nhau, đảm bảo thành phần dinh dưỡng nạp vào cơ thể đầy đủ. Đầu tiên hãy cùng tìm hiểu từ vựng về thực đơn trong bữa ăn sẽ có và cùng khám phá thực đơn của từng bữa ăn:

Tên các đồ ăn Tiếng Anh trong thực đơn từng bữa ăn

Danh sách 50+ từ vựng tiếng Anh về món ăn của các nước

Cùng khám phá nền ẩm thực tuyệt vời và nổi tiếng ở các quốc gia châu Âu và châu Á:

Cùng tìm hiểu từ vựng Tiếng Anh với các món ăn Việt Nam truyền thống sau:

Những bạn có đam mê với nước Hàn nhất là ẩm thực Hàn Quốc sẽ không thể bỏ qua các món ăn ở đất nước này. Sau đây là các món ăn bằng tiếng Anh tại Hàn Quốc:

Các món ăn như Sushi, cơm nắm, mì ramen,…đều là những đồ ăn bạn cũng đã được thưởng thức tại Việt Nam, tuy nhiên để giúp bạn mở rộng thêm ẩm thực của đất nước này. Modern English chia sẻ thêm cho bạn từ vựng Tiếng anh của một số món ăn khác ở đất nước mặt trời mọc:

Nǐ hǎo! Một câu chào thân quen trong các bộ phim kiếm hiệp ở các triều đại Phong Kiến hay những bộ phim ngôn tình Trung Quốc. Ngoài ra, trong những bộ phim bạn nghe tới rất nhiều món ăn đặc trưng của đất nước này. Hãy cùng chúng tôi khám phá những từ vựng về đồ ăn tại đất nước Trung Hoa này:

Sa – wa – dee! hái Lan nổi tiếng với ẩm thực đặc trưng, nổi bật với những món ăn cay nồng. Tuy nhiên, ẩm thực của Thái Lan không chỉ dừng lại ở những món cay, mà còn rất đa dạng và phong phú với nhiều hương vị đặc biệt khác. Hãy cùng khám phá ẩm thực độc đáo của đất nước Thái Lan và các món ăn trong tiếng Anh sẽ được gọi như thế nào:

Từ những bộ phim bom tấn của Hollywood đến những món ăn hấp dẫn, có một sức hút đặc biệt mà ẩm thực châu Âu mang lại. Các món ăn châu Âu thu hút bởi lịch sử phong phú, hương vị đa dạng và sự ảnh hưởng văn hóa được kết thành từng miếng. Cùng điểm qua các đồ ăn bằng tiếng Anh của các nước châu Âu:

Những câu hỏi liên quan đến ẩm thực

1. What’s your favorite cuisine?

2. Is it Western or Asian cuisine?

→It’s Asian cuisine. Sushi is derived from Japan.

3. What type of food do you enjoy eating? Western or Asian?

→I’m interested in Asian food, Western food is not my thing.

4. How much do you usually pay when you eat out?

→It’s not very expensive, just around $5 for each meal

5. Have you ever tried cooking a traditional dish from another country?

→Yes, I’ve tried making sushi, a traditional Japanese dish, and it was a fun challenge.

6. What’s the most challenging dish you’ve attempted to make?

→The most challenging dish I’ve tried was Beef Wellington. It requires precision and timing.

7. If you could only eat one type of food for the rest of your life, what would it be?

→ If I could only eat one type of food forever, it would be sushi. The freshness and variety keep it interesting.

8. Do you prefer eating out or cooking at home? Why?

→ I prefer cooking at home as it allows me to control ingredients and experiment with flavors.

9. What is the name of the dish that consists of rice noodles, broth, meat, and herbs?

→The name of the dish is pho, a popular Vietnamese soup that can be eaten for breakfast, lunch, or dinner.

10. What is the main ingredient of sushi, a Japanese delicacy?

→The main ingredient of sushi is rice, which is cooked with vinegar and sugar and then shaped into balls or rolls with various toppings or fillings.

11. What is the difference between a crepe and a pancake?

→A crepe is a thin and flat type of pancake that is usually folded or rolled with sweet or savory fillings. A pancake is a thicker and fluffier type of cake that is usually stacked and served with syrup, butter, or fruits.

12. What is the name of the spicy sauce that is often served with Mexican food?

→The name of the sauce is salsa, which means sauce in Spanish. Salsa is made from chopped tomatoes, onions, peppers, cilantro, and other ingredients.

13.  What is the name of the cheese that is traditionally used to make pizza?

→The name of the cheese is mozzarella, which is a soft and stretchy cheese that melts well when baked. Mozzarella is originally from Italy and is made from buffalo or cow milk.

14. What is the name of the bread that is shaped like a ring and boiled before baking?

→The name of the bread is bagel, which is a dense and chewy bread that originated from Jewish communities in Poland. Bagels can be topped with seeds, nuts, cheese, or other ingredients.

15.  What is the main ingredient of sushi, a Japanese delicacy?

→The main ingredient of sushi is rice, which is cooked with vinegar and sugar and then shaped into balls or rolls with various toppings or fillings.

Với chủ đề về ẩm thực, Modern English đã chia sẻ cho bạn tổng hợp 50+ từ vựng các món ăn bằng tiếng Anh, hy vọng sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng đa dạng. Vốn từ vựng dồi dào không chỉ giúp bạn giao tiếp một cách tự tin hơn, mà còn mở rộng tầm nhìn về văn hóa và đa dạng của các món ăn trên thế giới.

Tại Modern English, bạn sẽ khám phá đa dạng kho từ vựng với nhiều chủ đề tiếng Anh khác nhau. Đừng ngần ngại truy cập trang web của chúng tôi và theo dõi các bài viết mới, nơi chia sẻ kiến thức và cung cấp đến bạn các cách học tiếng anh hiệu quả nhất.

Gọi ngay hotline 0977822701 – 0932196302 để nhận tư vấn miễn phí và đăng ký học thử khóa học tiếng anh cho người lớn tại Modern English!

Từ Vựng Tên Các Loại Trái Cây Bằng Tiếng Anh

Avocado (Nguồn ảnh: Healthline)

Từ Vựng Tên Các Món Tráng Miệng Bằng Tiếng Anh

French toast (Nguồn ảnh: I Am A Food Blog)

Từ Vựng Tiếng Anh Nhà Hàng: Cách Chuyển Ngữ Thực Đơn

Để biết cách chuyển ngữ tên các món ăn trong nhà hàng bằng tiếng Anh, bạn có thể tham khảo công thức sau:

Tên nguyên liệu chính + Động từ kỹ thuật chế biến, thêm d/ed ở cuối + Giới từ (with, in…) + Tên nguyên liệu khác

Ví dụ: Crab steamed with glutinous rice in lotus leaf: Xôi lá sen hấp cua

Động từ kỹ thuật chế biến, thêm d/ed ở cuối + Tên nguyên liệu chính + Giới từ (with, and) + Tên nguyên liệu khác

Ví dụ: Stir-fried blinweed with garlic: Rau muống xào tỏi

Trên đây là những từ vựng tiếng Anh nhà hàng được sử dụng nhiều nhất. Cùng note lại ngay để sử dụng bạn nhé. Chúc bạn sớm thành thạo tiếng Anh và đừng quên đón xem các bài học tiếng Anh nhà hàng bổ ích tiếp theo của Hướng Nghiệp Á Âu nhé!

Ẩm thực là chủ đề quen thuộc hằng ngày trong cuộc sống chúng ta, xuất hiện trong các bài thi, trong môi trường làm việc và trong giao tiếp chia sẻ văn hóa ẩm thực thế giới. Hãy cùng tìm hiểu 50+ từ vựng các món ăn bằng tiếng Anh phổ biến nhất để bạn có thể tự tin khám phá và chia sẻ về ẩm thực thế giới một cách thành thạo bằng tiếng Anh.